NĂM 2025
ĐỢT 1
Ít câu về luật, nhưng phải “nằm lòng” luật mới: Đề thi tập trung vào các quy định pháp lý cập nhật, đặc biệt là Luật Doanh nghiệp và Luật các Tổ chức tín dụng (TCTD). Đừng bỏ qua các thông tư mới về thanh toán điện tử, chuyển tiền quốc tế (MoneyGram) hay chính sách ngoại tệ!
Nghiệp vụ khó nhằn: Nhiều câu hỏi yêu cầu đếm số đáp án đúng, đòi hỏi sự tập trung cao độ và kiến thức vững vàng.
Sản phẩm Vietcombank lên ngôi: Đề thi “ngập” câu hỏi về sản phẩm, dịch vụ, đặc biệt là ngoại hối, cung cầu, chuyển tiền quốc tế. Có đề lên đến 10 câu về dịch vụ ngân hàng!
Kinh tế vi mô, vĩ mô ở mức cơ bản: Không quá hóc búa, nhưng bạn cần nắm chắc các khái niệm nền tảng.
Câu hỏi thú vị:
Ý nghĩa các số trên căn cước công dân (CCCD).
Chuyển tiền từ Việt Nam ra nước ngoài: Ngân hàng thương mại mua hay bán ngoại tệ? Chuyển qua tài khoản hay tiền mặt?
CIR và NIM là gì? Đây là những chỉ số tài chính quan trọng, cần hiểu rõ!
Chuyển tiền quốc tế: Đề nhấn mạnh vào dịch vụ MoneyGram và các quy định liên quan.
Công thức tài chính: Tính EBIT – một câu hỏi không thể thiếu cho các tín đồ tài chính ngân hàng.
Ngoại tệ “gây sốt”: Khi khách hàng nhận tiền ngoại tệ chuyển về Vietcombank, họ nhận loại tiền nào? Câu hỏi này kiểm tra sự am hiểu quy trình xử lý ngoại tệ.
Cơ cấu nợ và lạm phát: Đề hỏi về tác động của giá dầu tăng đến lạm phát và cơ cấu nợ của ngân hàng.
Định danh điện tử: Một xu hướng mới, xuất hiện nhiều trong đề thi.
Thông tư 39: Nắm chắc thông tư này để không bị “lệch nhịp” với các câu hỏi về quy định.
Kinh tế vĩ mô thực tế: Tác động của xuất khẩu, nhập khẩu đến tổng cầu được đề cập chi tiết.
Bảng cân đối kế toán và tài khoản ngoại tệ: Những câu hỏi này yêu cầu bạn hiểu rõ cách vận hành tài chính của ngân hàng.
Định danh điện tử & CCCD: Xuất hiện xuyên suốt, từ quy trình đến ứng dụng trong giao dịch.
Tài khoản thanh toán Vietcombank:
Mở tài khoản số đẹp qua kênh nào? Tiền về là VND hay ngoại tệ?
Rút tiền không cần thẻ vật lý ở đâu? Một câu hỏi rất thực tế, sát với dịch vụ hiện đại.
Cấp tín dụng: Đề hỏi về các phương thức cấp tín dụng, kiểm tra sự am hiểu về sản phẩm tín dụng.
Nghiệp vụ giao dịch viên (GDV): Phạm vi rộng, không có kế toán hay tín dụng, mà tập trung vào luật mới, sản phẩm Vietcombank, kinh tế vi mô/vĩ mô, và đặc biệt là ngoại hối.
PHÂN TÍCH SÂU VỀ ĐỀ THI VIETCOMBANK
1. Cấu trúc đề thi: Rộng, thực tế, sát nghiệp vụ
Đề thi Vietcombank không chỉ kiểm tra kiến thức lý thuyết mà còn yêu cầu sự am hiểu sâu sắc về thực tiễn ngân hàng. Dưới đây là những điểm nổi bật:
Ngoại hối & chuyển tiền quốc tế: Đây là “ngôi sao” của đề thi, với các câu hỏi về quy trình chuyển tiền qua MoneyGram, mua/bán ngoại tệ, và chính sách ngoại tệ. Thí sinh cần nắm rõ dịch vụ của Vietcombank, từ chuyển tiền trong nước đến quốc tế.
Tài khoản thanh toán: Các câu hỏi về mở tài khoản số đẹp, nạp tiền (VND hay ngoại tệ), rút tiền không cần thẻ vật lý cho thấy Vietcombank đánh giá cao sự hiểu biết về dịch vụ số hóa.
Sản phẩm Vietcombank: Từ tài khoản ngoại tệ đến các dịch vụ thanh toán, đề thi yêu cầu thí sinh “thuộc lòng” các sản phẩm chủ lực của ngân hàng.
Kinh tế vi mô & vĩ mô: Không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi bạn nắm chắc các khái niệm như tổng cầu, cung cầu, lạm phát, và tác động của xuất nhập khẩu. Đây là phần “dễ thở” nếu bạn có nền tảng tốt.
Đề thi không nặng về luật, nhưng các câu hỏi đều xoay quanh các quy định mới (Luật Doanh nghiệp, Luật TCTD, Thông tư 39).
Đặc biệt, thông tư về thanh toán điện tử và chuyển tiền quốc tế là “mỏ vàng” để ghi điểm.
Định danh điện tử & CCCD: Với xu hướng ngân hàng số, các câu hỏi về định danh điện tử và ứng dụng CCCD trong giao dịch xuất hiện dày đặc. Hãy tìm hiểu kỹ về quy trình và quy định liên quan.
Độ khó: Thách thức nhưng không “bất khả thi”
Điểm mạnh: Đề thi sát với thực tế hoạt động của Vietcombank, giúp đánh giá đúng năng lực thí sinh. Các câu hỏi về ngoại hối, sản phẩm, và dịch vụ đều mang tính ứng dụng cao.
Thách thức: Phạm vi kiến thức rộng, từ luật mới, kinh tế, đến nghiệp vụ ngân hàng. Đặc biệt, các câu hỏi về ngoại hối và chuyển tiền quốc tế yêu cầu sự chính xác và tư duy logic.
Mẹo ôn thi:
Tập trung vào sản phẩm, dịch vụ của Vietcombank, đặc biệt là ngoại hối và chuyển tiền.
Cập nhật luật mới và các thông tư về thanh toán điện tử.
Ôn tập kinh tế vi mô/vĩ mô ở mức cơ bản, chú ý các khái niệm thực tế như lạm phát, tổng cầu.
Nắm chắc quy trình định danh điện tử và ứng dụng CCCD trong ngân hàng.
Đề thi Vietcombank Đợt I/2025 không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá sự am hiểu thực tế về nghiệp vụ ngân hàng. Với trọng tâm là ngoại hối, sản phẩm Vietcombank, luật mới, và định danh điện tử, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và cập nhật thông tin liên tục. Hãy biến những review này thành “kim chỉ nam” để tự tin bước vào kỳ thi và chạm tay đến giấc mơ làm việc tại Vietcombank!
Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy chia sẻ câu hỏi hoặc thắc mắc để mình hỗ trợ thêm nhé!
ĐỢT 2
I. Nội dung ôn tập quan trọng theo từng nhóm kiến thức
1. Nghiệp vụ ngân hàng
Các loại hình hoạt động kinh doanh cần điều kiện đặc biệt (VD: xuất khẩu gạo, vận tải hành khách…).
Quy định mở tài khoản thanh toán và tiết kiệm:
Từ 15 tuổi trở lên được mở tài khoản nếu không bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
Mở tài khoản trực tuyến cần CCCD/CMND/hộ chiếu.
Gia hạn nợ, định danh điện tử, cách đăng nhập app VNeID.
Vay vốn:
Mục đích vay không thuộc kinh doanh BĐS: như xây chuồng heo.
Vay BĐS tại VCB: trả gốc & lãi theo kỳ hạn cụ thể.
Tình huống thực tế về nghiệp vụ:
Nhận tiền từ nước ngoài qua tài khoản/chi nhánh/giao tại nhà.
Rút tiền không cần thẻ qua mã QR hoặc ngân hàng.
Vay vốn trong công nghiệp nặng cần báo cáo tác động môi trường.
Thay đổi mục đích vay (từ khách sạn → nhà cho thuê) cần xin phép lại cơ quan chức năng.
2. Kế toán - Tài chính
Hạch toán chi phí trả trước (VD: thuê VP từ T1–T3, ghi nhận từng tháng).
Hạch toán sản phẩm dở dang trong sản xuất (đồ nhựa).
Thu nhập lãi/tổng tài sản giảm nhưng chi phí lãi cũng giảm → tính NIM.
Vốn pháp định khi kinh doanh BĐS.
Hiệp ước Basel II, giới hạn an toàn trong hoạt động TCTD.
3. Kinh tế học (Vi mô - Vĩ mô)
Khoảng 10 câu vi mô, 5 câu vĩ mô:
IS-LM: dịch trái/phải tùy tình huống chính sách.
Thắt chặt tiền tệ → nội tệ tăng giá, xuất khẩu ròng giảm.
Lãi suất trong nước > nước ngoài → dòng vốn quốc tế ảnh hưởng đến tỷ giá.
Chính phủ tăng chi tiêu + tăng thuế → ảnh hưởng cầu, thất nghiệp, lãi suất.
Áp dụng chính sách phù hợp với doanh nghiệp tăng trưởng nhanh (thặng dư cổ tức...).
4. Pháp lý ngân hàng
Hộ kinh doanh là gì, quy định về trái phiếu coupon.
Nghị định, thông tư mới (liên quan đến công nghệ xanh, chuyển đổi số…).
Quy định về cấp tín dụng – ai không được cấp (GD, PGD, kế toán trưởng...).
Chính sách chuyển tiền quốc tế tại VCB từ 4/2024 và thuế liên quan đến chuyển tiền cứu nạn.
5. Ngoại hối
Khái niệm và thành phần của ngoại hối (gồm tiền, vàng, chứng từ có giá…).
6. Tin học văn phòng
Tách chuỗi ký tự trong Excel – yêu cầu kiến thức thao tác cơ bản.
7. Tiếng Anh
Chủ yếu kiểm tra vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản:
Tìm từ đồng nghĩa (extraneous = excessive/optional...).
Điền từ đúng (if/unless/in case...).
Câu điều kiện loại 3.
Phrasal verbs nhiều, không có phần tính toán.
II. Tổng kết đánh giá
Đề không quá khó để đạt 50 điểm, nhưng để đạt điểm cao cần:
Nắm vững kiến thức nền tảng (nghiệp vụ, kinh tế học, pháp lý).
Cập nhật chính sách mới, thông tư, quy định thực tiễn ngân hàng.
Rèn kỹ năng xử lý tình huống & tiếng Anh cơ bản.
ĐỢT 3
1. Nghiệp vụ Ngân hàng
Quy định mở và sử dụng tài khoản thanh toán, tiết kiệm (độ tuổi, điều kiện, phương thức online/offline).
Quy định về gia hạn nợ, cơ cấu nợ, chuyển nợ xấu.
Các dịch vụ nhận & chuyển tiền quốc tế (qua tài khoản, qua chi nhánh, qua ngân hàng đại lý, giao tận nhà).
Các dịch vụ rút tiền (có/không có thẻ, dùng mã QR, tại quầy).
Các khoản vay vốn:
Vay BĐS: trả nợ gốc, lãi theo kỳ hạn.
Vay sản xuất công nghiệp nặng: cần báo cáo đánh giá tác động môi trường.
Vay thay đổi mục đích (ví dụ: từ khách sạn sang căn hộ cho thuê): phải xin phép và làm lại thủ tục.
Định danh điện tử (eKYC, VNeID) và các ứng dụng thực tế trong mở tài khoản.
Các hoạt động kinh doanh cần giấy phép/điều kiện đặc thù (ví dụ: xuất khẩu gạo, vận tải hành khách, kinh doanh vàng).
2. Kế toán – Tài chính
Hạch toán chi phí trả trước (ví dụ: chi phí thuê văn phòng nhiều kỳ → phân bổ theo từng tháng).
Hạch toán sản phẩm dở dang trong doanh nghiệp sản xuất (tính giá thành, phân bổ chi phí).
Các chỉ tiêu NIM (Net Interest Margin), ROA, ROE – mối quan hệ giữa thu nhập lãi, chi phí lãi và tổng tài sản.
Vốn pháp định khi doanh nghiệp tham gia kinh doanh bất động sản.
Nguyên tắc về công cụ tài chính, báo cáo tài chính cơ bản (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo KQKD, Lưu chuyển tiền tệ).
3. Kinh tế học (Vi mô & Vĩ mô)
Vi mô (~10 câu):
Đường cung – cầu, độ co giãn, điểm cân bằng.
Cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền, chính sách thuế/trợ cấp ảnh hưởng đến cung cầu.
Tác động khi chi phí cố định/biến đổi thay đổi.
Vĩ mô (~5 câu):
Mô hình IS – LM: dịch chuyển khi có thay đổi lãi suất, thuế, chi tiêu chính phủ.
Chính sách tài khóa & tiền tệ:
Thắt chặt tiền tệ → lãi suất ↑ → nội tệ ↑ → xuất khẩu ròng ↓.
Chính phủ tăng chi tiêu + tăng thuế → ảnh hưởng đến sản lượng, thất nghiệp, lãi suất.
Cán cân thanh toán, dòng vốn quốc tế & tỷ giá.
Ảnh hưởng chính sách đến DN tăng trưởng nhanh (giữ lại lợi nhuận, chính sách cổ tức…).
4. Pháp lý – Ngân hàng
Quy định về hộ kinh doanh (định nghĩa, đặc điểm, trách nhiệm pháp lý).
Trái phiếu coupon, trái phiếu không coupon: khái niệm, đặc điểm.
Các thông tư, nghị định mới liên quan đến ngân hàng xanh, tín dụng xanh, chuyển đổi số.
Quy định về cấp tín dụng – các đối tượng không được vay vốn tại ngân hàng (giám đốc, kế toán trưởng, kiểm soát viên…).
Chính sách chuyển tiền quốc tế tại Vietcombank từ 4/2024 (ưu tiên cho mục đích học tập, viện trợ, cứu trợ…).
Quy định về thuế khi nhận tiền từ nước ngoài (cứu trợ thiên tai được miễn).
5. Ngoại hối
Khái niệm ngoại hối: gồm ngoại tệ, vàng, chứng từ có giá, công cụ thanh toán quốc tế.
Thị trường ngoại hối, vai trò của NHNN trong điều tiết.
6. Tin học Văn phòng
Excel:
Các hàm xử lý chuỗi: LEFT, RIGHT, MID, LEN, FIND, SUBSTITUTE…
Ứng dụng trong tách chuỗi ký tự, số tài khoản, mã giao dịch.
7. Tiếng Anh
Ngữ pháp:
Câu điều kiện (loại 1, 2, 3).
Liên từ: if, unless, in case, as long as…
Từ vựng:
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa (extraneous = excessive/optional…).
Phrasal verbs (give up, look after, turn down…).
Đọc hiểu ngắn: tập trung vào ý chính, từ khóa.